Có 2 kết quả:
句型 jù xíng ㄐㄩˋ ㄒㄧㄥˊ • 巨型 jù xíng ㄐㄩˋ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
sentence pattern (in grammar)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) giant
(2) enormous
(2) enormous
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0